Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ăn vòi
|
động từ
nằng nặc đòi cho được
được bố mẹ cưng chiều nên nó hay ăn vòi